img
Thoát

[ĐGNL-TOPTHI] Chuyên đề Các lỗi sai chính tả

img
Nộp bài
1

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Sạch sẻ
Sạch sẽ.
Vững chãi.
Chính xác
5

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Xán lạn
Sáng lạng.
Suôn sẻ.
Sóng sánh
7

[Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Trông chừng
Trông đợi.
Trong ngóng.
Trông ngóng
9

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Tàn tạ.
Tàng hình.
Tàng tạ.
Bảo tàng
11

Từ nào trong các từ sau đây không bị sai chính tả:

Ruốc cuộc
Rốt cuộc.
Ruốt cục.
Rốc cuộc
12

[Từ nào trong các từ sau đây không bị sai chính tả:

Súi giục
Xúi dục.
Xúi giục.
Súi dục
17

Từ nào trong các từ sau đây không bị sai chính tả:

Xúng Xính.
Súng xính.
Xinh sắn.
Sinh xắn
20

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Du cư.
Giới sắc.
Dục giã.
Thúc dục
21

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Lửng thửng
Lững thững.
Tầm tả.
Tàng hình
26

[nào trong các từ sau đây không bị sai chính tả:

Giối giăng
Dối dăng.
Gian giối.
gian dối
27

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Lãng tai
Hửng hờ.
Hổn mang.
Nai lưng
28

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Giang dối
Giận hờn.
Giễu cợt.
Tối xẫm
29

Từ nào trong các từ sau đây bị sai chính tả:

Hữu hiệu
Giao động.
Giận dỗi.
Rộn ràng
31
34

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Chiếc xe
Vàng hoe.
Láng bóng.
Dỏng dạc
35

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Hộp nhạc
Thình thịch.
Xao hôm
Khúc khuỷu
36

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Hợp nhất
Bìm bịp.
Xao kê.
Khúc khích
37

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Hợp nhấc
Bìm bịp.
Xao kê.
Khúc khíc
38

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Vùn vụt.
Rôn dả.
Mược mà.
Phon thanh
39

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Mong manh
Sinh đẹp.
Xuất sắc.
Yêu kiều
43

nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Xung xướng
Xộc xệch.
Xan xát.
Sông sáo
44

Từ nào trong các từ sau đây sai chính tả:

Công cốc
Kính mon.
Yêu bà.
Cuộc sống
45

Từ nào trong các từ sau đây. sai chính tả:

Cục Xúc
Dễ dàng
Mạnh bạo
Sung sướng
48

[Từ nào trong các từ sau đây sai chính tả:

Đóng băng
Đội xăn.
Bắn súng.
Trái đào
49

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Chò đùa
Mất tiềng.
Tiến tăm.
Con trai
50

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Nhậc thực
Nguyệt thực
Son môi.
Hiu quạnh
51

Từ nào trong các từ sau đây sai chính tả:

Lóc cóc
Nhu mì.
Thúi Kiều.
Kiểm lâm
53

Từ nào trong các từ sau đây sai chính tả:

Cục tác
Công tát.
Dày cộp.
Trời cao
54

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Mít ước
Con sáo.
Qụa đen.
Cái gương
55

Từ nào trong các từ sau đây không đúng chính tả:

Gương soi
Huýt sáo.
Thanh gương.
Cái móc
56

Từ nào trong các từ sau đây đúng chính tả:

Lão luyện
Than thỡ.
Phàn nàn.
Đồ dùng
59

Từ nào trong các từ sau đây sai chính tả:

Sách vở
Bút viết.
Cục gôm.
Ting nhắn
Chế độ Từng Câu
img
Chế độ Từng Câu: img
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Đóng
Download đề thi
Download