logo
menu
Quay về
Blog

Chuỗi chuyên đề ngữ pháp luyện thi THPT môn Tiếng anh

icon date

14/4/2025

Icon facebook
Facebook
Icon Link Duotone
Copy Link
Ảnh chi tiết bài viết

Chuyên đề 1 #: Chủ ngữ

Danh từ (Noun)

Chỉ người, sự vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc trạng thái.

Các loại danh từ phổ biến:

Danh từ cụ thể: table (cái bàn), dog (con chó)…

Danh từ trừu tượng: happiness (hạnh phúc), love (tình yêu)…

Danh từ đếm được: apple (quả táo)…

Danh từ không đếm được: water (nước)…

Danh từ riêng: Kimmy, Vietnam…

Danh từ chung: city, teacher…

Danh từ tập hợp: family (gia đình), team (đội nhóm)…

Đại từ (Pronoun)

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp lại.

Các loại đại từ thường gặp:

Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it

Đại từ chỉ định: this, that, those, these

Đại từ bất định: someone, everybody, nothing,…

Cụm danh từ (Noun Phrase)

Danh từ (Noun)Cụm danh từ (Noun phrase)
A girlA nice girl
A tableA beautifully white table
A penThe pen on the table
Shop, coffeeA coffee shop

Động từ nguyên mẫu (To V) & Danh động từ (V-ing)

To V (động từ nguyên mẫu có “to”): dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc sau một số động từ đặc biệt.

V-ing (gerund – danh động từ): cũng có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

To learn a new language takes time.

To travel around the world is my dream.

Swimming is good for your health.

Reading books makes me happy.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

[Từ nối] + [Chủ ngữ] + [Động từ] + ...

Từ nối thường gặp:

That (rằng)

If, whether (liệu rằng)

Các từ để hỏi:who, what, when, where, why, how, which

Các từ ghép:whoever, whatever, wherever, whenever, whichever, however

Ví dụ:

(What she said)What she said is important.

That he passed the exam surprised everyone.

Quote truyền cảm hứng:

“If you never give up,you can never give fail”

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Chuyên đề 2 #: Động từ

Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ.

Ví dụ:

Joe likes apples.

The weather is cold today.

Phân loại động từ

Linking verb (Động từ liên kết)Normal verb (Động từ thường)
 Chỉ trạng thái, bản chất của chủ ngữ Diễn tả hành động cụ thể, rõ ràng
 Cấu trúc: S + LV + adj/N Cấu trúc: S + V + adv/N
Her idea sounds good. (adj)drive carefully. (adv)
She is a super star. (N)He gives me a present. (N)
stay = remain (duy trì)stay = live
To beam, is, are, was, were, been, beingHành động vật lýrun, jump, eat, write, talk, build
Động từ cảm giáclook, sound, smell, taste, feel, seem, appearHành động trí ócthink, know, believe, decide
Các động từ diễn tả trạng tháibecome, remain, stay, grow, turn 

 

Quote truyền cảm hứng:

“The secret of getting ahead is getting started”
– Mark Twain

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

 

Chuyên đề 3 #: Động từ trong thì hiện tại đơn

DạngLinking verbNormal verb
Khẳng địnhI + am…I/You/We/They + V₀…
You/We/They + are…He/She/It + V(s/es)
He/She/It + is… 
Phủ địnhI + am not (I'm not)…I/You/We/They+do not (don't) + V₀
You/We/They + are not (aren't)…He/She/It+does not (doesn't) + V₀
He/She/It + is not (isn't)… 
Yes/No questionAm/Is/Are + S ...?
Trả lời:

Yes, S + am/is/are.

No, I’m not / S + isn’t / S + aren’t.
Do/Does + S + V₀ ...?
Trả lời:

Yes, S + do/does.

No, S + don’t/doesn’t.
WH-QuestionsWhat/Where/When/How/Why/How many... + am/is/are + S ...?What/Where/When/How/Why... + do/does + S + V₀ ...?

 

Lưu ý:Quy tắc chia -s, -es trong thì hiện tại đơn

Thêm -s vào động từ khi chủ ngữ là he, she, it
She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)

Thêm -es vào động từ tận cùng là: -o, -s, -sh, -ch, -x, -z
 He goes to school early.
 watch → watches

Với động từ kết thúc bằng -y: 

  • Nếu trước -yphụ âm → đổi y → i + es
     study → studies
     fly → flies

  • Nếu trước -ynguyên âm → chỉ thêm -s
     play → plays
     enjoy → enjoys

Quote truyền cảm hứng:

“Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out.”
Robert Collier

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Chuyên đề 4 #: Hiện tại tiếp diễn - hiện tại đơn

CâuCông thức
Câu khẳng định

I + am + V-ing…

He/She/It+ is + V-ing…

You/We/They + are + V-ing…

Câu phủ định

I + am not (I'm not)+ V-ing…

He/She/It+ is not (isn't) + V-ing…

You/We/They + are not (aren't) + V-ing…

Câu nghi vấn/ Câu hỏi Yes/No

Am + I + V-ing ...?→ Yes, I am. / No, I’m not.

Is + He/She/It + V-ing ...?→ Yes, S + is. / No, S + isn’t.

Are + You/We/They + V-ing ...?→ Yes, S + are. / No, S + aren’t.

Câu nghi vấn/ Câu hỏi Wh-Wh- + am/ is/ are + S + V-ing…?

 

So sánh: Hiện tại đơn (HTĐ) vs Hiện tại tiếp diễn (HTTD)

HTĐ – Present SimpleHTTD – Present Continuous
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
 Vd:I go to the gym every day.
 Diễn tả thói quen xấu (đi với always)
Vd:She is always borrowing without asking.

Từ thường gặp:

Always, usually, often, sometimes, never…
Every + day/week/month/year
On Mondays, on Sundays…
Once a week, once a month…
Twice/three times/four times a week…
Every 3 weeks (mỗi 3 tuần)…

Từ thường gặp:

Now, at the moment, right now…
Look!, Listen!, today, at present…

Sự thật hiển nhiên / mang tính khoa học
Vd:You play chess with 32 pieces.
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
Vd:We are studying English.
Tình trạng, trạng thái không thay đổi, bao gồm:
Cảm xúc, suy nghĩ (feelings, thoughts):love, like, hate, prefer, need, want, care…;know, believe, think*, understand, remember, mean...
Sở hữu (possession):have, own, possess, belong...
Giác quan (senses):see, hear, smell, taste, feel...
Tình trạng tồn tại, đặc điểm (existence, identity, description):be, seem, look, appear, exist, contain...
(*): “think” mang nghĩa “cho rằng” → trạng thái → HTĐ
Ví dụ: I think she is kind. (Tôi nghĩ cô ấy tốt bụng.)
Những động từ này không dùng ở thì tiếp diễn, vì chúng biểu thị trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ không thay đổi.

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Chuyên đề 5 #: Hiện tại hoàn thành

(+)  I/you/we/they + have + Pii…
    He/she/it         + has   + Pii…
Bảng động từ bất quy tắc
Bảng động từ có quy tắc
(-)   I/you/we/they + have not (haven’t) + Pii…
    He/she/it         + has   not (hasn’t)   + Pii…
(?)Yes/No
Have + I/you/we/they + Pii ….?
Has   + he/she/it          + Pii … ?
-> Yes, S + have/has.
-> No, S + haven’t/hasn’t.
(?)Wh?
Wh? + have/has + S + Pii…?
What have you done?      Where have you been?
Khi nào dùng?
a. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa rõ thời gian cụ thể:
I’ve read that book.
(Không nói rõ đọc khi nào, chỉ biết đã đọc rồi.)
b. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (thường đi với “for” hoặc “since”):
She has lived here for 5 years.
They have worked at that company since 2020.
 c. Diễn tả kinh nghiệm sống (đã từng, chưa từng):
Have you ever tried sushi?
I have never seen snow.
d. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường đi với “just”, “already”, “yet”):
I’ve just finished my lunch.
He hasn’t arrived yet.
Trạng từ
For (trong khoảng- thời gian) 
She’s taught German for over 5 years.
Since (từ khi- mốc thời gian)
She has taught German since 2020.
Just (vừa mới)
We’ve just done this exercise.
Already (đã rồi)
We’ve already done this exercise.
5. Yet (chưa- phủ định/nghi vấn)
We haven’t checked the answers yet.
6. Ever (đã từng), never (chưa từng)
Have you ever had guitar lessons?
7. It’s the first time ( đây là lần đầu tiên)
It’s the first time we’ve watched a video in class.

Quote truyền cảm hứng:

“Believe you can and you halfway there.” 
Theodore Roosevelt  

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Chuyên đề 6 #: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn- hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

(+)  I/you/we/they + have + been + Ving…

               He/she/it         + has  + been + Ving…

(-)   I/you/we/they + have not (haven’t) + been + Ving…

               He/she/it         + has  not (hasn’t)   + been + Ving…

(?)Yes/No

Have + I/you/we/they + been + Ving ….?

Has   + he/she/it          + been + Ving … ?

-> Yes, S + have/has.

-> No, S + haven’t/hasn’t.

(?)Wh?

Wh? + have/has + S + been + Ving…?

a. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại

We have been learning English since 2010.

(Thường đi với: for, since, all day, all morning...)

b. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động (kéo dài, lặp đi lặp lại)

(Hành động có thể vẫn đang xảy ra hoặc vừa kết thúc)

She has been crying, that’s why her eyes are red.   

Hiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh vào kết quá của hành động
She’s written an article for the school newspaper.
(Đã kết thúc viết)
Nhấn mạnh vào quá trình/ tính liên tục của hành động (thời gian diễn ra hành đông- liên tục, kéo dài)
She’s been writing an article for the school newspaper.
(Đã bắt đầu viết, nhưng chưa viết xong)

Khi nào dùng?

TH1: Kết quả quan trọng, không cần biết quá trình

TH2: Hành động kéo dài, tập trung vào quá trình

TH3: Nói đến số lần xảy ra

⚠️ Lưu ý nhỏ:

Một số động từ không dùng ở dạng tiếp diễn (stative verbs): know, love, hate, believe, want...

→ Với các động từ này, chỉ dùng hiện tại hoàn thành.

Sai: I have been knowing her for years.

-→ I have known her for years.

Trạng từ

For (trong khoảng- thời gian)

Since (từ khi- mốc thời gian)

Just (vừa mới)

Quote truyền cảm hứng:

Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” 
Winston Churchill    

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Chuyên đề 7 #: Quá khứ đơn- hiện tại hoàn thành

Linking verbNormal verb
(+) 
I/he/she/it     + was…
You/we/they + were…
(+)
I/he/she/it/you/we/they + Ved …
(-) 
I/he/she/it + was not (wasn’t)
You/we/they + were not (weren’t)
(-) 
I/he/she/it + was not (wasn’t)
You/we/they + were not (weren’t)
(?)yes/no
Was/were + S …?
-> Yes, S + was/were.
-> No, S + wasn’t/weren’t.
(?)yes/no
Did + S + Vo…?
-> Yes, S + did.
-> No ,S + didn’t.
(?)wh?

Wh? + was/were + S…?
(?)wh?

Wh? + did + S + Vo…?

Quy tắc thêm -ed (động từ có quy tắc)
👉 Động từ kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -d
Ex: love → loved, type → typed

👉 Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: đổi y → i + ed
Ex: study → studied, carry → carried

👉 Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm - nguyên âm - phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối + ed
Ex: stop → stopped, plan → planned

Khi nào dùng
a. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
I visited Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
b. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
I went to ABC cinema 3 times last month.
C. Những sự thật hoặc thực tế trong quá khứ
Dinosaurs lived millions of years ago.

Dấu hiệu nhận biết
Yesterday
Last week/month/year
In January/ 2007…
An hour/ a week/ a year ago.

Quá khứ đơnHiện tại hoàn thành
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Có thời gian rõ ràng trong quá khứ

She went to Japan last year.
-> Cô ấy đã đi Nhật vào năm ngoái (và đã về).

I lost my key yesterday.
-> Tôi làm mất chìa khoá hôm qua (thời điểm cụ thể, đã xong).
Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng có liên hệ với hiện tại
Không nói thời gian rõ ràng

She has gone to Japan (she’s still there or relevant now).
-> Cô ấy đã đi Nhật rồi (có thể vẫn còn ở đó hoặc điều này quan trọng hiện tại).

I have lost my key.
→ Tôi làm mất chìa khoá (và hiện tại tôi vẫn chưa tìm thấy – ảnh hưởng hiện tại).

Quote truyền cảm hứng:

The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” 
Eleanor Roosevelt 

Bài tập vận dụng

Xem chi tiết tại:

Các chuyên đề tiếp theo

 …

Đón xem các chuyên đề tiếp theo tại trang fanpage của topthi:https://web.facebook.com/topthivn

Chuyên đề 8 #: Quá khứ tiếp diễn- quá khứ đơn

Chuyên đề 9 #: quá khứ hoàn thành- quá khứ đơn

Chuyên đề 10 #: quá khứ hoàn thành tiếp diễn- quá khứ hoàn thành

Chuyên đề 11 #: thời gian tương lai

Chuyên đề 12 #: thời gian tương lai

Chuyên đề 13 #: Động từ (-ing và infinitive)

Chuyên đề 14 #: Tân ngữ

Chuyên đề 15 #: Bổ ngữ, trạng ngữ

Chuyên đề 16 #: Cấu trúc câu

Chuyên đề 17 #: Cấu trúc câu

Chuyên đề 18 #: Ôn tập 1

Chuyên đề 19 #: Danh từ 1

Chuyên đề 20 #: Danh từ 2

Chuyên đề 21 #: Mạo từ

Chuyên đề 22 #: Đại từ + tính từ sở hữu

Chuyên đề 23 #: Giới từ chỉ thời gian

Chuyên đề 24 #: Giới từ chỉ địa điểm

Chuyên đề 25 #: Ôn tập 2

Chuyên đề 26 #: Câu bị động 1

Chuyên đề 27 #: Câu bị động 2

Chuyên đề 28 #: Câu bị động đặc biệt (the causatives)

Chuyên đề 29 #: Ôn tập 3

Chuyên đề 30 #: Động từ khiếm khuyết 1

Chuyên đề 31 #: Động từ khiếm khuyết 2

Chuyên đề 32 #: Động từ khiếm khuyết 3

Chuyên đề 33 #: Ôn tập 4

Chuyên đề 34 #: Câu điều kiện 1

Chuyên đề 35 #: Câu điều kiện 2

Chuyên đề 36 #: Câu ước

Chuyên đề 37 #: Ôn tập 5

Chuyên đề 38 #: Mệnh đề quan hệ 1

Chuyên đề 39 #: Mệnh đề quan hệ 2

Chuyên đề 40 #: Câu hỏi, câu hỏi đuôi, câu hỏi gián tiếp

Chuyên đề 41 #: so,such,too,enough

Chuyên đề 42 #: So sánh hơn, so sánh nhất

Chuyên đề 43 #: Ôn tập 6

Chuyên đề 44 #: Câu tường thuật 1

Chuyên đề 45 #: Câu tường thuật 2

Chuyên đề 46 #: Ôn tập 7

Chuyên đề 47 #: Ngữ pháp tiểu tiết 1

Chuyên đề 48 #: Ngữ pháp tiểu tiết 2

Chuyên đề 49 #: Ôn tập + hỏi đáp

 

Mọi người đều đọc

Ảnh mô tả

Từ vựng Tiếng anh ôn thi tốt nghiệp THPT cần nắm mục tiêu 9+điểm (Phần 1)

icon date

18/3/2025

Danh sách 204 từ vựng tiếng Anh cần nắm  ôn thi tốt nghiệp THPT mục tiêu 9+(Tương đương trình độ B2)-Phần 1

Ảnh mô tả

Từ vựng Tiếng anh ôn thi tốt nghiệp THPT cần nắm mục tiêu 8+điểm (Phần 1)

icon date

17/3/2025

Danh sách 142 từ vựng tiếng Anh cần nắm  ôn thi tốt nghiệp THPT mục tiêu 8+(Tương đương trình độ B1)-Phần 1

Zalo
Đóng
Tham gia Group để Luyện tập Đề thi hiệu quả
Zalo